Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
ép lòng
ép nài
ép uổng
ẹp
ệp
ét-xăng
ét-xte
êu
êu êu
êu ôi
F
F.O.B
ga
ga-len
ga-li
ga-men
ga-ra
ga ra
ga tô
gà
gà ác
gà chọi
gà cồ
gà đá
gà đồng
gà gáy
gà giò
gà gô
gà hoa
gà hoa mơ
ép lòng
đgt. Buộc phải nhận làm điều gì: Anh ấy cũng nghèo, nhưng thấy bạn túng thiếu quá, anh phải ép lòng nhường cơm sẻ áo.