Bàn phím:
Từ điển:
 
kedge /kedʤ/

danh từ

  • (hàng hải) neo kéo thuyền (neo nhỏ để buộc dây chão kéo thuyền) ((cũng) kedge anchor)

ngoại động từ

  • kéo thuyền bằng dây chão (buộc vào một chiếc neo nhỏ ở quãng xa)