Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
kauri
kava
kavass
kayak
kayaker
kayo
kazi
kazoo
kb
kbe
kc
kea
kebab
keck
keckle
ked
keddah
kedge
kedgeree
keek
keel
keelhaul
keelson
keen
keen-set
keener
keenly
keenness
keep
keeper
kauri
/'kauri/
danh từ
(thực vật học) cây thông caori (ở Tân tây lan)
gỗ thông caori