Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
kat
kata
katabatic
katabolism
katamorphic
katamorphism
katharevusa
katharsis
kathode
kation
katytid
kauri
kava
kavass
kayak
kayaker
kayo
kazi
kazoo
kb
kbe
kc
kea
kebab
keck
keckle
ked
keddah
kedge
kedgeree
kat
danh từ
cũng khat
cây catha (ở ả Rập trồng để lấy lá và nụ của nó nhai (như) một chất ma túy)