Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
kashruth
kat
kata
katabatic
katabolism
katamorphic
katamorphism
katharevusa
katharsis
kathode
kation
katytid
kauri
kava
kavass
kayak
kayaker
kayo
kazi
kazoo
kb
kbe
kc
kea
kebab
keck
keckle
ked
keddah
kedge
kashruth
danh từ
cũng kashrut
tình trạng theo chế độ ăn uống nghiêm ngặt của người Do Thái
luật ăn uống của người Do Thái (cách giết những con vật để ăn)