Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
junction
junction box
junctional
junctural
juncture
june
jungian
jungle
jungle fever
jungly
junior
juniority
juniper
junk
Junk bonds
junk-food
junk-shop
junk-yard
junkard
junker
junkerism
junket
junketer
junketing
junkie
junkman
juno
junoesque
junta
junto
junction
/'dʤʌɳkʃn/
danh từ
sự nối liền, sự gặp nhau
mối nối, chỗ nối; chỗ gặp nhau (của các con đường...)
(ngành đường sắt) ga đầu mối (nơi các đường xe lửa gặp nhau)