Bàn phím:
Từ điển:
 
julep /'dʤu:lep/

danh từ

  • nước ngọt (để dùng thuốc), nước chiêu
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) rượu uytky đá pha bạc hà ((cũng) mint julep)