Bàn phím:
Từ điển:
 
juice /dʤu:s/

danh từ

  • nước ép (của quả, thịt, rau)
    • the juice of an orange: nước cam
  • dịch
    • gastric juice: dịch vị
  • (nghĩa bóng) phần tinh hoa, phần tinh tuý (của cái gì)
  • (từ lóng) xăng, dầu; điện

ngoại động từ

  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ép (quả, thịt, rau...) lấy nước

Idioms

  1. to juice up
    • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) làm hoạt động lên, làm hăng hái lên, làm phấn khởi lên