Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
bác học
bác sĩ
bác vật
Bác Vọng
bậc
bạc
bạc ác
bạc hà
bạc hạnh
Bạc Liêu
bạc mẫu
bạc mệnh
bạc nghĩa
bạc nhạc
bạc nhược
bạc phận
bạc tình
bách
bách bộ
bách chiến
bách hí
bách hợp
bách khoa
Bách Khoa
bách nghệ
bách niên giai lão
bách phân
bách thảo
bách thú
Bách Thuận
bác học
tt. (H. bác: rộng; học: môn học) 1. Có nhiều tri thức về một hay nhiều ngành khoa học: Nhà bác học Pavlov 2. Đi sâu vào các tri thức khoa học: Trước khi có văn chương bác học, đã có một nền văn chương bình dân (DgQgHàm).