Bàn phím:
Từ điển:
 
apish /'eipiʃ/

tính từ

  • (thuộc) khỉ; giống khỉ; như khỉ; ngớ ngẩn như khỉ
    • apish trick: trò khỉ
  • hay bắt chước, hay nhại
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) điệu bộ, màu mè