Bàn phím:
Từ điển:
 
apiece /ə'pi:s/

phó từ

  • mỗi một, mỗi người, mỗi vật, mỗi cái
    • to receive a gun apiece: lính mỗi người một súng
    • to cost 5đ apiece: giá mỗi cái năm đồng