Bàn phím:
Từ điển:
 
jolly /'dʤɔli/

tính từ

  • vui vẻ, vui tươi, vui nhộn
  • chếnh choáng say, ngà ngà say
    • the jolly god: thần rượu
  • (từ lóng) thú vị, dễ chịu
    • jolly weather: thời tiết dễ chịu
  • (mỉa mai) thú vị gớm; dễ chịu gớm, hay ho gớm
    • what a jolly mess I am in!: mình thật là lâm vào một hoàn cảnh dễ chịu gớm!

phó từ

  • (từ lóng) rất, hết sức, lắm, quá
    • jolly tired: mệt hết sức, mệt lử
    • you will jolly well have to do it: anh phải làm cái đó là đúng quá đi rồi, nhất định là anh phải làm cái đó rồi

ngoại động từ

  • (thông tục) ((thường) + along) tán tỉnh, phỉnh phờ, phỉnh nịnh
  • đùa bỡn, trêu chòng, chòng ghẹo