|
joke /dʤouk/
danh từ
- lời nói đùa, câu nói đùa
- to crack a joke: nói đùa một câu
- to play a joke on someone: đùa nghịch trêu chọc ai
- to know how to take a joke: biết nghe nói đùa, không để tâm giận lời nói đùa
- a practical joke: trò đùa ác ý, trò chơi khăm
- trò cười (cho thiên hạ)
- chuyện đùa; chuyện buồn cười, chuyện lố bịch; trường hợp xảy ra buồn cười
- it is no joke: không phải là chuyện đùa
- the joke is that: điều buồn cười là
động từ
- nói đùa
- đùa bỡn, giễu cợt; trêu chòng
|