Bàn phím:
Từ điển:
 
jelly /'dʤeli/ (jell) /dʤel/

danh từ

  • thịt nấu đông; nước quả nấu đông, thạch

Idioms

  1. to beat to a jelly
    • đánh cho nhừ tử

động từ+ (jellify) /'dʤelifai/

  • đông lại; làm cho đông lại