Bàn phím:
Từ điển:
 
jeer /dʤiə/

danh từ

  • ((hàng hải), (thường) số nhiều) dây kéo trục buồm dưới
  • lời chế nhạo, lời chế giễu cợt

động từ

  • cười nhạo, chế nhạo, chế giễu
    • to jeer at someone: cười nhạo ai