Bàn phím:
Từ điển:
 
jarring /'dʤɑ:riɳ/

tính từ

  • chói tai, nghịch tai, làm gai người
    • a jarring sound: tiếng chói tai
    • a jarring note: (âm nhạc) nốt nghịch tai
  • làm choáng (óc...), làm bực bội, làm khó chịu (thần kinh, cân não...)
  • va chạm, xung đột, mâu thuẫn, bất đồng, không hoà hợp
    • jarring interests: quyền lợi xung dột
    • jarring opinions: ý kiến bất đồng, ý kiến mâu thuẫn