Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
jag
jagged
jaggedly
jaggedness
jagger
jaggery
jaggy
jagless
jaguar
jaguarundi
jail
jail-bird
jailbird
jailbreak
jailer
jain
jainism
jake
jakes
jalap
jaloppy
jalopy
jalousie
jam
jam-jar
jam-packed
jam session
jam-up
jamabalaya
jamb
jag
/dʤæg/
danh từ (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng)
bữa rượu, bữa chè chén
cơn say bí tỉ
danh từ
đầu nhọn, mỏm nhọn
a jag of rock
:
một mỏm đá nhọn
ngoại động từ
cắt lởm chởm; xé không đều; làm mẻ (dao...)