Bàn phím:
Từ điển:
 
apex /'eipeks/

danh từ, số nhiều apexes, apices

  • đỉnh ngọc, chỏm
    • the apex of a triangle: đỉnh của một tam giác
  • (thiên văn học) điểm apec
apex
  • (Tech) đỉnh, chóp, ngọn
apex
  • đỉnh, chóp