Bàn phím:
Từ điển:
 
irritativeness /'iriteitivnis/

danh từ

  • khả năng làm phát cáu; tính chất chọc tức
  • (sinh vật học) tính kích thích
  • (y học) sự kích thích; sự làm tấy lên, sự làm rát (da...)