Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
inward
inwardly
inwardness
inwards
inweave
inwove
inwoven
inwrought
inyala
iodic
iodide
iodine
iodism
iodization
iodize
iolite
iom
ion
ionic
ionisation
ionise
ionization
ionize
ionizer
ionophore
ionosphere
ionospheric
iota
iou
IOU money
inward
/'inwəd/
tính từ
hướng vào trong, đi vào trong
ở trong, ở trong thân thể
(thuộc) nội tâm
riêng, kín, bí mật
phó từ ((cũng) inwards)
phía trong
trong tâm trí; trong thâm tâm
danh từ
phần ở trong
(số nhiều) (thông tục) ruột
inward
trong , hướng vào trong