Bàn phím:
Từ điển:
 
invidious /in'vidiəs/

tính từ

  • gây sự ghen ghét, gây ác cảm
  • xúc phạm đến tự ái (vì bất công...)
    • invidious remarks: những lời nhận xét xúc phạm đến tự ái (vì bất công...)