Bàn phím:
Từ điển:
 
inverter /in'və:tə/

danh từ

  • (điện học) máy đổi điện
inverter
  • (điều khiển học) bộ phận biển đổi nghịch đảo
  • phase i. bộ phận đảo pha, bộ phận đổi dấu