Bàn phím:
Từ điển:
 
inverse /'in'və:s/

tính từ

  • ngược lại
  • (toán học) ngược, nghịch đảo
    • inverse ratio: tỷ số ngược

danh từ

  • cái ngược lại; điều ngược lại
  • (toán học) số nghịch đảo
inverse
  • ngược, nghịch đảo
  • i. of a number nghịch đảo của một số
  • right i. nghịch đảo phải