Bàn phím:
Từ điển:
 
invent /in'vent/

ngoại động từ

  • phát minh, sáng chế
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) hư cấu; sáng tác (truyện)
  • bịa đặt (chuyện...)
invent
  • phát minh