Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
động vật
động viên
đốt
Đốt sừng Tê
đọt
đột
đột kích
đột xuất
Đơ-ro
đờ
đờ đẫn
đỡ
đỡ đầu
đợ
đời
đời đời
đời nào
đời sống
đời thúc quý
đới
đợi
đờm
đơn
Đơn Quế
đơn sơ
đơn vị
đớn hèn
đớp
đợt
đu
động vật
dt. (H. động: không yên; vật: con vật) Sinh vật tự cử động được và trong cơ thể, các tế bào không có những màng rắn như thực vật: Động vật có xương sống và động vật không xương sống.