Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
đóng khung
Đống xương vô định
động
đọng
động cơ
động dong
Động Đào
động đào
động đất
động địa kinh thiên
Động Đình Hồ
Động khóa nguồn phong
động khoá nguồn phong
động tác
động vật
động viên
đốt
Đốt sừng Tê
đọt
đột
đột kích
đột xuất
Đơ-ro
đờ
đờ đẫn
đỡ
đỡ đầu
đợ
đời
đời đời
đóng khung
đgt. Giới hạn, hạn chế trong một phạm vi nhất định: đóng khung vấn đề Kiến thức đóng khung trong sách vở.