Bàn phím:
Từ điển:
 
interlardation /,intə'lɑ:dmənt/ (interlardation) /,intəlɑ:'deiʃn/

danh từ

  • sự xen (tiếng nước ngoài, lời nguyển rủa...) vào (văn, lời nói)
  • (từ cổ,nghĩa cổ) sự để xen lẫn mỡ vào (với thịt để nấu)