Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
boucan
boucanage
boucaner
boucanier
boucau
boucaud
bouchage
boucharde
boucharder
bouche
bouche-trou
bouché
bouchée
boucher
boucherie
boucholeur
bouchon
bouchonnage
bouchonner
bouchonnier
bouchot
bouchoteur
bouclage
boucle
bouclé
boucler
bouclette
bouclier
boucot
bouddha
boucan
danh từ giống đực
thịt hun khói (của người Ca-ra-íp)
giàn hun thịt
(thân mật) tiếng ồn ào