Bàn phím:
Từ điển:
 
interfacial /,intə'feiʃəl/

tính từ

  • xen giữa hai bề mặt
  • (thuộc) bề mặt chung (của hai vật...); (thuộc) mặt phân giới
  • chung (cho hai ngành học thuật...)