Bàn phím:
Từ điển:
 
interface /'intəfeis/

danh từ

  • bề mặt chung (cho hai vật...); mặt phân giới
  • những cái chung (của hai ngành học thuật...)
    • the interface of chemistry and physics: những cái chung của hoá học và vật lý
interface
  • (vật lí) mặt phân cách, mặt phân giới