Bàn phím:
Từ điển:
 
interested /'intristid/

tính từ

  • có quan tâm, thích thú, có chú ý
    • an interested spectator: một khán giả chăm chú
  • có lợi ích riêng; có liên quan, có dính dáng; có cổ phần, có vốn đầu tư
  • không vô tư, cầu lợi
    • an interested aid: sự viện trợ không vô tư