|
botter
ngoại động từ
- cấp ủng cho; đi ủng cho
- Botter un enfant: đi ủng cho một em bé
- Botté de cuir: đi ủng da
- (thân mật) đá
- Botter le derrière à quelqu'un: đá đít ai
nội động từ
- (thông tục) vừa, hợp
- Cela me botte: điều đó hợp với tôi
- singe botté: người xấu và ăn mặc lố lăng
|