Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
integument
integumental
integumentary
intel
intellect
intellection
intellective
intellectively
intellectual
intellectualisation
intellectualise
intellectualism
intellectualist
intellectualistic
intellectuality
intellectualization
intellectualize
intellectualizer
intellectually
intellectualness
intelligence
intelligence bureau
intelligence department
intelligence office
intelligence quotient
intelligence test
intelligencer
intelligent
intelligential
intelligently
integument
/in'tegjumənt/
danh từ
da, vỏ bọc