|
integration /,inti'greiʃn/
danh từ
- sự hợp lại thành một hệ thống thống nhất, sự bổ sung thành một thể thống nhất, sự hợp nhất
- sự hoà hợp với môi trường
- (toán học) phép tích phân; sự tích phân
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự hợp lại thành một hệ thống thống nhất (những cái trước kia bị sự phân biệt chủng tộc tách ra)
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự mở rộng cho mọi người, sự mở rộng cho mọi chủng tộc
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự dành quyền bình đẳng cho (một chủng tộc...)
Integration
integration
- (giải tích) phép lấy tích phân i. by decomposition phép lấy tích
- phân bằng phân tích; i. by partial fractions phép lấy tích phân bằng
- phân thức đơn giản; i. by substitution phép lấy tích phân bằng phép thế;
- i. in infinite terms phép lấy tích phân các số hạng hữu hạn
- i. of sequences and series phép lấy tích phân chuỗi vô hạn
- approximate i. phép lấy tích phân [xấp xỉ, gần đúng]
- asymptotic i. phép lấy tích phân tiệm cận
- complex i. phép lấy tích phân thức
- formal i. phép lấy tích phân
- graphic(al) i. phép lấy tích phân bằng đồ thị
- group i. phép lấy tích phân theo nhóm
- immediate i. phép lấy tích phân trực tiếp
- machanical i. phép lấy tích phân cơ giới
- numerical i. phép lấy tích phân bằng số
- point by point i. phép lấy tích phân theo điểm
- successive i. lấy tích phân liên tiếp
|