Bàn phím:
Từ điển:
 
intaglio /in'tɑ:liou/

danh từ, số nhiều intaglios

  • hình chạm chìm, hình khắc lõm
  • vật chạm chìm, vật khắc lõm
  • đá quý chịm chìm
  • thuật chạm chìm, thuật khắc lõm

ngoại động từ

  • chạm chìm, khắc lõm