Bàn phím:
Từ điển:
 

đốm

  • I. dt. Chấm sáng hiện ra trên nền tối hoặc chấm khác màu nổi lên trên nền màu nào đó: đốm lửa đốm hoa trên vải. IỊ tt. Có nhiều chấm xen vào: chó đốm.