Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
cột
cột cờ
cọt kẹt
cột trụ
cọt xê
cơ
cơ bản
cơ cực
cơ giới
cơ hội
cơ mưu
cơ nghiệp
cơ quan
cơ sở
cơ thể
cờ
cờ bạc
cờ tướng
cỡ
cớ
cơi
cởi
cởi mở
cơm
cơm đen
cơm nước
cơn mưa
cợt
cu
cu li
cột
noun
pillar; column, mast; pole column
cột buồm
:
A mast
cột báo
:
Column in the newspaper