Bàn phím:
Từ điển:
 
bordage

danh từ giống đực

  • (hàng hải) lớp tôn vỏ (lòng tàu)
  • (từ hiếm, nghĩa ít dùng) sự viền
    • Le bordage d'un habit: sự viền mép áo