Bàn phím:
Từ điển:
 
bord

danh từ giống đực

  • bờ, mép, miệng, vành
    • Bord de la rivière: bờ sông
    • Bord de la table: mép bàn
    • Bord de la tasse: miệng tách
    • Chapeau à large bord: mũ rộng vành
  • (hàng hải) mạn tàu; tàu
    • Monter à bord: lên tàu
    • Les hommes du bord: thủy thủ
  • (số nhiều) (thơ ca) phương trời xa
    • à pleins bords: đầy tràn
    • à ras bords: đầy ắp
    • au bord de: bên lề, sát bên, ở gần
    • Au bord de la route: bên lề đường
    • au bord des larmes: sắp khóc
    • être au bord du gouffre: (nghĩa bóng) ở bên bờ vực thẳm, suy bại đến nơi
    • bord à bord: sát cạnh nhau
    • bord d'attaque: mép trước (cánh máy bay)
    • être du bord de quelqu'un: tán thành ai, về phe ai
    • jeter par-dessus bord: ném xuống biển
    • journal de bord: sổ nhật ký tàu biển
    • les sombres bords: âm phủ
    • rouge bord: cốc rượu vang đầy
    • virer de bord: (hàng hải) đổi hướng+ thay đổi lập trường

phản nghĩa

=Centre, intérieur, milieu; fond