Bàn phím:
Từ điển:
 
boom

danh từ giống đực

  • sự lên giá đột ngột (hối đoái)
  • sự hưng thịnh bột phát, sự phồn vinh lửa rơm
  • (ngôn ngữ nhà trường; tiếng lóng, biệt ngữ) ngày hội linh đình

phản nghĩa

=Chute, krach