Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
đoàn tụ
đoàn viên
đoản biểu
đoản kiếm
đoán
đoạn
đoạn trường
đoạn trường
đoạn tuyệt
đoạt
đốc công
độc
đọc
độc giả
độc hại
độc lập
độc nhất
độc tài
độc thân
đôi
đôi co
đôi đức sinh thành
đôi giòng nhường pha
đôi khi
đôi quả một tay
đồi
đòi
đồi bại
đòi cơn
đòi cuộc đòi đàn
đoàn tụ
đgt. (H. đoàn: tập hợp lại; tụ: họp lại) Sum họp đầy đủ sau một thời gian xa cách: Hoà bình lập lại, gia đình được đoàn tụ.