Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
cong queo
công quĩ
công tác
công thức
công thương
công trái
công ty
công văn
công xã
công xuất
công xưởng
còng
cồng
còng cọc
cồng kềnh
cổng
cõng
cống
cóng
cống hiến
cọng
cộng
cộng hòa
cộng sản
cộng tác
cóp
cọp
cốt
cót két
cốt nhục
cong queo
adj
Twisted, crooked, winding
cây cong queo
:
a twisted tree
đường núi cong queo
:
a winding mountain track