Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
cong cóc
cong cớn
công dân
công danh
công đoàn
cong đuôi
công giáo
công hàm
công ích
công khai
công luân
công luận
công lực
công lý
công nghệ
công nghiệp
công nhân
công nhận
công pháp
cong queo
công quĩ
công tác
công thức
công thương
công trái
công ty
công văn
công xã
công xuất
công xưởng
cong cóc
adj
Silent
nó bỏ đi vài hôm lại cong cóc về
:
he went away for a few days, then silently came back