Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
cong
công an
công bố
công chính
công chúa
công chúng
cong cóc
cong cớn
công dân
công danh
công đoàn
cong đuôi
công giáo
công hàm
công ích
công khai
công luân
công luận
công lực
công lý
công nghệ
công nghiệp
công nhân
công nhận
công pháp
cong queo
công quĩ
công tác
công thức
công thương
cong
adj
Bent, curved
đoạn đường cong
:
a road section with many bends
uốn cong
:
to make bend, to bend
mặt cong
:
a curved surface