Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
con rối
con rơi
con so
con số
con tạo
con thú
con tin
con tính
con trai
côn trùng
con vụ
còn
cồn
cồn cát
còn lại
còn như
còn nữa
còn trinh
còn xơi
cỏn con
cọn
công
cong
công an
công bố
công chính
công chúa
công chúng
cong cóc
cong cớn
con rối
Puppet
buổi biểu diễn con rối
:
a puppet show
con rối cho người khác giật dây
:
a puppet whose strings are pulled by others