Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
đình chiến
đình công
đình liệu
Đình Trầm Hương
đình tử
Đình Xá (xã)
Đình Xuyên (xã)
đỉnh
đỉnh
đỉnh chung
đỉnh chung
Đỉnh Giáp non thần
đĩnh
đính
đính hôn
định
Định An (xã)
định bụng
định cư
định hướng
định luật
định lý
định nghĩa
định tỉnh
định tính
định vị
Đip
đít
địt
đìu hiu
đình chiến
đgt. Ngừng các hoạt động quân sự theo thỏa thuận giữa các bên tham chiến: hiệp định đình chiến.