Bàn phím:
Từ điển:
 

fylkesting s.n. (fylkesting|et, -, -a/- ene)

Hội đồng tỉnh.
- Fylkestinget kan ha mellom 25 og 85 representanter.
-
fylkestingsvalg s.n. Cuộc bầu cử hội đồng tỉnh.