Bàn phím:
Từ điển:
 
incommensurable /,inkə'menʃərəbl/

tính từ ((cũng) incommensurate)

  • không thể đo được với nhau, không thể so với nhau
    • coins and trees are incommensurable: đồng tiền và cây thì không thể so với nhau được
  • (+ with) không đáng so sánh với, không thể so sánh với, không cân xứng
    • his belief is incommensurable with truth: niềm tin của anh ấy không thể so sánh với chân lý
  • (toán học) vô ước
incommensurable
  • vô ước