Bàn phím:
Từ điển:
 
income /'inkəm/

danh từ

  • thu nhập, doanh thu, lợi tức
    • national income: thu nhập quốc dân
    • to live within one's income: sống trong phạm vi số tiền thu nhập
    • to live beyond one's income: sống quá phạm vi số tiền thu nhập, vung tay quá trán
Income
  • (Econ) Thu nhập
income
  • (toán kinh tế) thu nhập
  • annual i. thu nhập hàng năm
  • national i. thu nhập quốc dân