Bàn phím:
Từ điển:
 
inclusion /in'klu:ʤn/

danh từ

  • sự gồm cả, sự kể vào, sự kể cả
  • cái gồm vào, cái kể vào
  • (sinh vật học) thể vùi
inclusion
  • sự bao hàm, liene hệ bao hàm, bao hàm thức
  • i. of sets bao hàm thức tập hợp